Day of Defeat: Source Thống kê

FuZzY


Giờ chơi 2 tuần qua:
18.6h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
45 of 54 (83%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
37,103 (as Rifleman phe Trục)
Chết
28,076 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
1,450 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
1,811 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
4,156 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
1,065 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
64 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được gỡ
21 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Áp đảo
1,940 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
1,149 (as Rifleman phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
34,125 (with K98k)
Lượng đạn bắn ra
299,689 (with BAR)
Phát trúng
46,557 (with M1 Garand)
Bắn xuyên đầu
8,840 (with K98k)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with K98k -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
91.7% (with Lựu đạn dính -Hoạt động)
% trúng đầu
95.2% (with M1 Garand -Ngắm)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

310.4 hours
Giết
29,322
Chết
25,262
Số ván thắng
1,280
Số trận thua
1,578
Tiếp quản
3,390
Khối tiếp quản
786
Bom đã được đặt
16
Bom đã được gỡ
21
Áp đảo
1,444
Phục thù
1,149

Lính đột kích

6.2 hours
Giết
898
Chết
584
Số ván thắng
46
Số trận thua
40
Tiếp quản
92
Khối tiếp quản
16
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
45
Phục thù
34

Hỗ trợ

141.5 hours
Giết
20,975
Chết
13,619
Số ván thắng
843
Số trận thua
408
Tiếp quản
1,042
Khối tiếp quản
282
Bom đã được đặt
17
Bom đã được gỡ
18
Áp đảo
1,477
Phục thù
323

Xạ thủ

58.7 hours
Giết
10,746
Chết
5,443
Số ván thắng
249
Số trận thua
128
Tiếp quản
311
Khối tiếp quản
94
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
1,227
Phục thù
138

Súng máy

1 hours
Giết
118
Chết
101
Số ván thắng
3
Số trận thua
8
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
7
Phục thù
2

Tên lửa

76.3 hours
Giết
12,218
Chết
7,031
Số ván thắng
342
Số trận thua
149
Tiếp quản
617
Khối tiếp quản
253
Bom đã được đặt
15
Bom đã được gỡ
13
Áp đảo
882
Phục thù
163



Lính súng trường

364.7 hours
Giết
37,103
Chết
28,076
Số ván thắng
1,450
Số trận thua
1,811
Tiếp quản
4,156
Khối tiếp quản
1,065
Bom đã được đặt
64
Bom đã được gỡ
11
Áp đảo
1,940
Phục thù
1,056

Lính đột kích

3.3 hours
Giết
316
Chết
330
Số ván thắng
36
Số trận thua
15
Tiếp quản
67
Khối tiếp quản
4
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
38
Phục thù
12

Hỗ trợ

139.8 hours
Giết
21,580
Chết
13,352
Số ván thắng
815
Số trận thua
355
Tiếp quản
1,321
Khối tiếp quản
367
Bom đã được đặt
29
Bom đã được gỡ
3
Áp đảo
1,614
Phục thù
250

Xạ thủ

42.5 hours
Giết
8,473
Chết
3,614
Số ván thắng
188
Số trận thua
142
Tiếp quản
284
Khối tiếp quản
143
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
724
Phục thù
88

Súng máy

1.3 hours
Giết
94
Chết
138
Số ván thắng
6
Số trận thua
4
Tiếp quản
6
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
9
Phục thù
1

Tên lửa

13.7 hours
Giết
1,312
Chết
1,334
Số ván thắng
87
Số trận thua
24
Tiếp quản
128
Khối tiếp quản
59
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
78
Phục thù
58



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
9,238
Phát trúng
25,192
Lượng đạn bắn ra
134,231
Bắn xuyên đầu
2,794
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
18.8%
% trúng đầu
11.1%

M1 Garand
Giết
24,068
Phát trúng
46,557
Lượng đạn bắn ra
193,011
Bắn xuyên đầu
4,643
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
24.1%
% trúng đầu
10%

M1 Garand -Ngắm
Giết
436
Phát trúng
705
Lượng đạn bắn ra
1,636
Bắn xuyên đầu
671
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
43.1%
% trúng đầu
95.2%

BAR
Giết
19,082
Phát trúng
43,079
Lượng đạn bắn ra
299,689
Bắn xuyên đầu
4,904
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
14.4%
% trúng đầu
11.4%

BAR -Súng bán tự động
Giết
5
Phát trúng
204
Lượng đạn bắn ra
1,575
Bắn xuyên đầu
26
Trung bình đạn bắn / mạng giết
315
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
41
% phát trúng
13%
% trúng đầu
12.7%

Thompson
Giết
614
Phát trúng
1,801
Lượng đạn bắn ra
19,656
Bắn xuyên đầu
199
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.2%
% trúng đầu
11%

Springfield
Giết
962
Phát trúng
1,145
Lượng đạn bắn ra
3,052
Bắn xuyên đầu
210
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
37.5%
% trúng đầu
18.3%

Springfield -Ngắm
Giết
11,758
Phát trúng
13,429
Lượng đạn bắn ra
17,643
Bắn xuyên đầu
1,987
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
76.1%
% trúng đầu
14.8%

.30 Cal
Giết
181
Phát trúng
332
Lượng đạn bắn ra
4,209
Bắn xuyên đầu
36
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.9%
% trúng đầu
10.8%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
37
Phát trúng
86
Lượng đạn bắn ra
1,263
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.8%
% trúng đầu
8.1%

Bazooka
Giết
1,815
Phát trúng
3,611
Lượng đạn bắn ra
6,573
Bắn xuyên đầu
605
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
54.9%
% trúng đầu
16.8%

Colt 1911
Giết
379
Phát trúng
910
Lượng đạn bắn ra
11,270
Bắn xuyên đầu
625
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.1%
% trúng đầu
68.7%

Dao
Giết
597
Phát trúng
999
Lượng đạn bắn ra
20,765
Bắn xuyên đầu
51
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.8%
% trúng đầu
5.1%

Lựu đạn nổ
Giết
1,374
Phát trúng
4,385
Lượng đạn bắn ra
8,008
Bắn xuyên đầu
895
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
54.8%
% trúng đầu
20.4%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
192
Phát trúng
699
Lượng đạn bắn ra
1,372
Bắn xuyên đầu
141
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
50.9%
% trúng đầu
20.2%

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
1,018
Phát trúng
4,704
Lượng đạn bắn ra
20,390
Bắn xuyên đầu
945
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
23.1%
% trúng đầu
20.1%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
1,945
Phát trúng
3,634
Lượng đạn bắn ra
7,403
Bắn xuyên đầu
468
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
49.1%
% trúng đầu
12.9%

Đấm -Thompson
Giết
26
Phát trúng
53
Lượng đạn bắn ra
715
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.4%
% trúng đầu
1.9%



K98k
Giết
34,125
Phát trúng
41,148
Lượng đạn bắn ra
99,217
Bắn xuyên đầu
8,840
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
41.5%
% trúng đầu
21.5%

K98k -Ngắm
Giết
1,531
Phát trúng
1,819
Lượng đạn bắn ra
3,779
Bắn xuyên đầu
349
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
48.1%
% trúng đầu
19.2%

Súng tỉa K98
Giết
696
Phát trúng
847
Lượng đạn bắn ra
2,940
Bắn xuyên đầu
109
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
28.8%
% trúng đầu
12.9%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
8,651
Phát trúng
9,857
Lượng đạn bắn ra
17,783
Bắn xuyên đầu
1,477
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
55.4%
% trúng đầu
15%

MP40
Giết
468
Phát trúng
1,419
Lượng đạn bắn ra
14,649
Bắn xuyên đầu
168
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.7%
% trúng đầu
11.8%

Stg44
Giết
5,077
Phát trúng
12,388
Lượng đạn bắn ra
78,618
Bắn xuyên đầu
1,259
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
15.8%
% trúng đầu
10.2%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
5
Phát trúng
142
Lượng đạn bắn ra
1,080
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
216
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
28
% phát trúng
13.1%
% trúng đầu
9.2%

MG42
Giết
163
Phát trúng
296
Lượng đạn bắn ra
4,633
Bắn xuyên đầu
34
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.4%
% trúng đầu
11.5%

MG42 -Không lên nòng
Giết
72
Phát trúng
119
Lượng đạn bắn ra
3,742
Bắn xuyên đầu
21
Trung bình đạn bắn / mạng giết
52
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.2%
% trúng đầu
17.6%

Panzerschreck
Giết
693
Phát trúng
1,269
Lượng đạn bắn ra
2,384
Bắn xuyên đầu
195
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
53.2%
% trúng đầu
15.4%

P38
Giết
674
Phát trúng
1,529
Lượng đạn bắn ra
16,994
Bắn xuyên đầu
151
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
9%
% trúng đầu
9.9%

C96
Giết
650
Phát trúng
1,697
Lượng đạn bắn ra
17,596
Bắn xuyên đầu
281
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
9.6%
% trúng đầu
16.6%

Xẻng
Giết
583
Phát trúng
965
Lượng đạn bắn ra
18,554
Bắn xuyên đầu
35
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.2%
% trúng đầu
3.6%

Lựu đạn dính
Giết
1,009
Phát trúng
3,497
Lượng đạn bắn ra
7,917
Bắn xuyên đầu
556
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
44.2%
% trúng đầu
15.9%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
225
Phát trúng
732
Lượng đạn bắn ra
798
Bắn xuyên đầu
119
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
91.7%
% trúng đầu
16.3%

Rifle Grenade trục
Giết
842
Phát trúng
3,469
Lượng đạn bắn ra
23,831
Bắn xuyên đầu
607
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
14.6%
% trúng đầu
17.5%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
2,610
Phát trúng
7,713
Lượng đạn bắn ra
10,757
Bắn xuyên đầu
1,030
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
71.7%
% trúng đầu
13.4%

Đấm - MP40
Giết
44
Phát trúng
96
Lượng đạn bắn ra
948
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
10.1%
% trúng đầu
4.2%