Class Records _
Giết
37,103 (as Rifleman phe Trục)
Chết
28,076 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
1,450 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
1,811 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
4,156 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
1,065 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
64 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được gỡ
21 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Áp đảo
1,940 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
1,149 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
299,689 (with BAR)
Phát trúng
46,557 (with M1 Garand)
Bắn xuyên đầu
8,840 (with K98k)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with K98k -Ngắm)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
91.7% (with Lựu đạn dính -Hoạt động)
% trúng đầu
95.2% (with M1 Garand -Ngắm)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
310.4 hours
Lính đột kích
6.2 hours
Hỗ trợ
141.5 hours
Xạ thủ
58.7 hours
Súng máy
1 hours
Tên lửa
76.3 hours
Lính súng trường
364.7 hours
Lính đột kích
3.3 hours
Hỗ trợ
139.8 hours
Xạ thủ
42.5 hours
Súng máy
1.3 hours
Tên lửa
13.7 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
315
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
41
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
216
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
28
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
52
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2