锦鲤
Beijing, China
 
 
↗↘↗↘!
(指)
(放下手)
(再指)
(再放下)
(一人跑)
(扬下巴)
(第二人跑)
↗↘↗↘
(第三人跑)
(狂笑)
(震惊)
(前两人停)
(第三人揪领子)
嘿!(起哄)
(其余人愣住)
(傻笑,出现崩原体特效)
(大叫)
Rời mạng
Hoạt động gần đây
28 giờ được ghi nhận
chơi lần cuối lúc 16 Thg12
40 giờ được ghi nhận
chơi lần cuối lúc 12 Thg12
0,4 giờ được ghi nhận
chơi lần cuối lúc 10 Thg12