Day of Defeat: Source Thống kê

Mixu


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
6 of 54 (11%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
426 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Chết
255 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Số ván thắng
20 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Số trận thua
15 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Tiếp quản
31 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
7 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
9 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
8 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Áp đảo
23 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Phục thù
3 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
326 (with M1 Carbine)
Lượng đạn bắn ra
4,078 (with M1 Carbine)
Phát trúng
906 (with M1 Carbine)
Bắn xuyên đầu
91 (with M1 Carbine)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3 (with Bazooka)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
80% (with Springfield -Ngắm)
% trúng đầu
100% (with M1 Garand -Ngắm)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

0.1 hours
Giết
2
Chết
6
Số ván thắng
1
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

1.2 hours
Giết
90
Chết
78
Số ván thắng
0
Số trận thua
12
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
5
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
2
Phục thù
1

Hỗ trợ

0.2 hours
Giết
9
Chết
16
Số ván thắng
0
Số trận thua
2
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

0 hours
Giết
4
Chết
4
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0.1 hours
Giết
14
Chết
8
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

4.9 hours
Giết
426
Chết
255
Số ván thắng
20
Số trận thua
15
Tiếp quản
31
Khối tiếp quản
7
Bom đã được đặt
9
Bom đã được gỡ
8
Áp đảo
23
Phục thù
3



Lính súng trường

0.3 hours
Giết
6
Chết
20
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

0.7 hours
Giết
65
Chết
45
Số ván thắng
3
Số trận thua
2
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
1
Phục thù
3

Hỗ trợ

1.3 hours
Giết
64
Chết
57
Số ván thắng
6
Số trận thua
4
Tiếp quản
18
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
2
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
1

Xạ thủ

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Súng máy

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
326
Phát trúng
906
Lượng đạn bắn ra
4,078
Bắn xuyên đầu
91
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
22.2%
% trúng đầu
10%

M1 Garand
Giết
2
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
23
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
8.7%
% trúng đầu
50%

M1 Garand -Ngắm
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
8
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
12.5%
% trúng đầu
100%

BAR
Giết
19
Phát trúng
46
Lượng đạn bắn ra
338
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.6%
% trúng đầu
8.7%

BAR -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
20%
% trúng đầu
0

Thompson
Giết
88
Phát trúng
240
Lượng đạn bắn ra
1,589
Bắn xuyên đầu
20
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15.1%
% trúng đầu
8.3%

Springfield
Giết
3
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
0
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Springfield -Ngắm
Giết
1
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
80%
% trúng đầu
0

.30 Cal
Giết
14
Phát trúng
28
Lượng đạn bắn ra
440
Bắn xuyên đầu
8
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.4%
% trúng đầu
28.6%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
4
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Bazooka
Giết
59
Phát trúng
131
Lượng đạn bắn ra
199
Bắn xuyên đầu
16
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
65.8%
% trúng đầu
12.2%

Colt 1911
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Dao
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
11
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
9.1%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
34
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.9%
% trúng đầu
50%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
5
Phát trúng
13
Lượng đạn bắn ra
31
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
41.9%
% trúng đầu
15.4%

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
2
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
50%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
6
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
16.7%
% trúng đầu
0

Đấm -Thompson
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
38
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
38
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
2.6%
% trúng đầu
0



K98k
Giết
8
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
33
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
27.3%
% trúng đầu
0

K98k -Ngắm
Giết
1
Phát trúng
3
Lượng đạn bắn ra
7
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
42.9%
% trúng đầu
33.3%

Súng tỉa K98
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

MP40
Giết
77
Phát trúng
209
Lượng đạn bắn ra
1,206
Bắn xuyên đầu
20
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17.3%
% trúng đầu
9.6%

Stg44
Giết
61
Phát trúng
150
Lượng đạn bắn ra
1,250
Bắn xuyên đầu
21
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12%
% trúng đầu
14%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
2
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
71
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
7%
% trúng đầu
0

MG42
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

MG42 -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Panzerschreck
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

P38
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

C96
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Xẻng
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
18
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
5.6%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính
Giết
3
Phát trúng
17
Lượng đạn bắn ra
51
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
% phát trúng
33.3%
% trúng đầu
17.6%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
3
Phát trúng
16
Lượng đạn bắn ra
31
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
51.6%
% trúng đầu
25%

Rifle Grenade trục
Giết
1
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
14
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
28.6%
% trúng đầu
25%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
8
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
25%
% trúng đầu
0

Đấm - MP40
Giết
4
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
26
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
26.9%
% trúng đầu
28.6%