Class Records _
Giết
426 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Chết
255 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Số ván thắng
20 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Số trận thua
15 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Tiếp quản
31 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
7 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
9 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
8 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Áp đảo
23 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Phục thù
3 (as Pháo thủ phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Giết
326 (with M1 Carbine)
Lượng đạn bắn ra
4,078 (with M1 Carbine)
Phát trúng
906 (with M1 Carbine)
Bắn xuyên đầu
91 (with M1 Carbine)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3 (with Bazooka)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
80% (with Springfield -Ngắm)
% trúng đầu
100% (with M1 Garand -Ngắm)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
0.1 hours
Lính đột kích
1.2 hours
Hỗ trợ
0.2 hours
Xạ thủ
0 hours
Súng máy
0.1 hours
Tên lửa
4.9 hours
Lính súng trường
0.3 hours
Lính đột kích
0.7 hours
Hỗ trợ
1.3 hours
Xạ thủ
0 hours
Súng máy
0 hours
Tên lửa
0 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
12
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
0
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
38
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
20
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2