Day of Defeat: Source Thống kê

HUGH


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
9 of 54 (17%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
564 (as Rifleman phe Trục)
Chết
378 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
30 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
10 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
77 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
3 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
12 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được gỡ
1 (as Rifleman phe Trục)
Áp đảo
20 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
6 (as Rifleman phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
447 (with K98k)
Lượng đạn bắn ra
3,287 (with MG42)
Phát trúng
539 (with K98k)
Bắn xuyên đầu
60 (with K98k)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Springfield)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
62.5% (with Panzerschreck)
% trúng đầu
50% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

1.1 hours
Giết
104
Chết
99
Số ván thắng
0
Số trận thua
2
Tiếp quản
11
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
6
Phục thù
6

Lính đột kích

0.9 hours
Giết
65
Chết
61
Số ván thắng
12
Số trận thua
2
Tiếp quản
26
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
1

Hỗ trợ

1 hours
Giết
91
Chết
85
Số ván thắng
5
Số trận thua
1
Tiếp quản
10
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
3
Phục thù
2

Xạ thủ

0.9 hours
Giết
47
Chết
63
Số ván thắng
12
Số trận thua
2
Tiếp quản
15
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
1

Súng máy

0.5 hours
Giết
48
Chết
51
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
3

Tên lửa

0.3 hours
Giết
23
Chết
39
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0



Lính súng trường

6 hours
Giết
564
Chết
378
Số ván thắng
30
Số trận thua
10
Tiếp quản
77
Khối tiếp quản
3
Bom đã được đặt
12
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
20
Phục thù
3

Lính đột kích

0.1 hours
Giết
12
Chết
9
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.9 hours
Giết
76
Chết
60
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
3
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
4
Phục thù
0

Xạ thủ

0.8 hours
Giết
81
Chết
63
Số ván thắng
2
Số trận thua
1
Tiếp quản
5
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
1

Súng máy

1.4 hours
Giết
122
Chết
91
Số ván thắng
4
Số trận thua
6
Tiếp quản
7
Khối tiếp quản
2
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
6
Phục thù
0

Tên lửa

0.1 hours
Giết
8
Chết
9
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
21
Phát trúng
64
Lượng đạn bắn ra
303
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
21.1%
% trúng đầu
6.3%

M1 Garand
Giết
30
Phát trúng
57
Lượng đạn bắn ra
265
Bắn xuyên đầu
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
21.5%
% trúng đầu
7%

M1 Garand -Ngắm
Giết
7
Phát trúng
15
Lượng đạn bắn ra
51
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
29.4%
% trúng đầu
6.7%

BAR
Giết
75
Phát trúng
184
Lượng đạn bắn ra
1,119
Bắn xuyên đầu
29
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
16.4%
% trúng đầu
15.8%

BAR -Súng bán tự động
Giết
5
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
89
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.2%
% trúng đầu
30%

Thompson
Giết
79
Phát trúng
269
Lượng đạn bắn ra
1,973
Bắn xuyên đầu
27
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
13.6%
% trúng đầu
10%

Springfield
Giết
13
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
19
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
% phát trúng
21.1%
% trúng đầu
0

Springfield -Ngắm
Giết
33
Phát trúng
54
Lượng đạn bắn ra
107
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
50.5%
% trúng đầu
5.6%

.30 Cal
Giết
41
Phát trúng
123
Lượng đạn bắn ra
772
Bắn xuyên đầu
35
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
15.9%
% trúng đầu
28.5%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
5
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
271
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
54
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
3.7%
% trúng đầu
0

Bazooka
Giết
21
Phát trúng
42
Lượng đạn bắn ra
100
Bắn xuyên đầu
11
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
42%
% trúng đầu
26.2%

Colt 1911
Giết
17
Phát trúng
52
Lượng đạn bắn ra
275
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
18.9%
% trúng đầu
9.6%

Dao
Giết
4
Phát trúng
6
Lượng đạn bắn ra
84
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.1%
% trúng đầu
0

Lựu đạn nổ
Giết
12
Phát trúng
76
Lượng đạn bắn ra
348
Bắn xuyên đầu
12
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
% phát trúng
21.8%
% trúng đầu
15.8%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
1
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
38
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
38
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
9
% phát trúng
23.7%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
0
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
21
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
19%
% trúng đầu
50%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
2
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
45
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
447
Phát trúng
539
Lượng đạn bắn ra
1,254
Bắn xuyên đầu
60
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
43%
% trúng đầu
11.1%

K98k -Ngắm
Giết
7
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
22
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
40.9%
% trúng đầu
11.1%

Súng tỉa K98
Giết
13
Phát trúng
12
Lượng đạn bắn ra
27
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
44.4%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
54
Phát trúng
63
Lượng đạn bắn ra
113
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
55.8%
% trúng đầu
15.9%

MP40
Giết
32
Phát trúng
100
Lượng đạn bắn ra
854
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
11.7%
% trúng đầu
15%

Stg44
Giết
49
Phát trúng
118
Lượng đạn bắn ra
739
Bắn xuyên đầu
12
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
16%
% trúng đầu
10.2%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
3
Phát trúng
9
Lượng đạn bắn ra
54
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
16.7%
% trúng đầu
11.1%

MG42
Giết
100
Phát trúng
201
Lượng đạn bắn ra
3,287
Bắn xuyên đầu
24
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.1%
% trúng đầu
11.9%

MG42 -Không lên nòng
Giết
14
Phát trúng
29
Lượng đạn bắn ra
646
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
46
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
4.5%
% trúng đầu
6.9%

Panzerschreck
Giết
15
Phát trúng
25
Lượng đạn bắn ra
40
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
62.5%
% trúng đầu
12%

P38
Giết
26
Phát trúng
74
Lượng đạn bắn ra
384
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
19.3%
% trúng đầu
9.5%

C96
Giết
19
Phát trúng
64
Lượng đạn bắn ra
625
Bắn xuyên đầu
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.2%
% trúng đầu
7.8%

Xẻng
Giết
34
Phát trúng
53
Lượng đạn bắn ra
754
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7%
% trúng đầu
5.7%

Lựu đạn dính
Giết
8
Phát trúng
40
Lượng đạn bắn ra
274
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
14.6%
% trúng đầu
15%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
9
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
55.6%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục
Giết
40
Phát trúng
165
Lượng đạn bắn ra
451
Bắn xuyên đầu
29
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
36.6%
% trúng đầu
17.6%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
12
Phát trúng
26
Lượng đạn bắn ra
46
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
56.5%
% trúng đầu
23.1%

Đấm - MP40
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
20%
% trúng đầu
0