Class Records _
Giết
564 (as Rifleman phe Trục)
Chết
378 (as Rifleman phe Trục)
Số ván thắng
30 (as Rifleman phe Trục)
Số trận thua
10 (as Rifleman phe Trục)
Tiếp quản
77 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
3 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được đặt
12 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được gỡ
1 (as Rifleman phe Trục)
Áp đảo
20 (as Rifleman phe Trục)
Phục thù
6 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
3,287 (with MG42)
Phát trúng
539 (with K98k)
Bắn xuyên đầu
60 (with K98k)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Springfield)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
62.5% (with Panzerschreck)
% trúng đầu
50% (with Rifle Grenade phe Đồng Minh)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
1.1 hours
Lính đột kích
0.9 hours
Hỗ trợ
1 hours
Xạ thủ
0.9 hours
Súng máy
0.5 hours
Tên lửa
0.3 hours
Lính súng trường
6 hours
Lính đột kích
0.1 hours
Hỗ trợ
0.9 hours
Xạ thủ
0.8 hours
Súng máy
1.4 hours
Tên lửa
0.1 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
54
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
38
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
9
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
46
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
22
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
34
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1