Day of Defeat: Source Thống kê

-=EzCoy=- Dude


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
41 of 54 (76%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
747 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Chết
698 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Số ván thắng
78 (as Lính đột kích phe Trục)
Số trận thua
229 (as Xạ thủ phe Trục)
Tiếp quản
739 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
77 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
16 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
8 (as Xạ thủ phe Trục)
Áp đảo
188 (as Xạ thủ phe Trục)
Phục thù
99 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)


Weapon Records _
Giết
661 (with Springfield -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
5,126 (with MP40)
Phát trúng
792 (with Springfield -Ngắm)
Bắn xuyên đầu
169 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Lựu đạn dính)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with M1 Garand)
% phát trúng
85.6% (with BAR -Súng bán tự động)
% trúng đầu
126.3% (with Stg44 -Súng bán tự động)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

3.3 hours
Giết
168
Chết
224
Số ván thắng
42
Số trận thua
34
Tiếp quản
98
Khối tiếp quản
11
Bom đã được đặt
10
Bom đã được gỡ
5
Áp đảo
25
Phục thù
19

Lính đột kích

2 hours
Giết
161
Chết
167
Số ván thắng
57
Số trận thua
22
Tiếp quản
95
Khối tiếp quản
15
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
33
Phục thù
3

Hỗ trợ

3.3 hours
Giết
245
Chết
274
Số ván thắng
47
Số trận thua
17
Tiếp quản
145
Khối tiếp quản
15
Bom đã được đặt
5
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
25
Phục thù
19

Xạ thủ

14.2 hours
Giết
727
Chết
698
Số ván thắng
34
Số trận thua
166
Tiếp quản
739
Khối tiếp quản
77
Bom đã được đặt
16
Bom đã được gỡ
2
Áp đảo
153
Phục thù
99

Súng máy

1.9 hours
Giết
173
Chết
115
Số ván thắng
33
Số trận thua
28
Tiếp quản
21
Khối tiếp quản
7
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
39
Phục thù
10

Tên lửa

1.6 hours
Giết
118
Chết
113
Số ván thắng
34
Số trận thua
28
Tiếp quản
54
Khối tiếp quản
8
Bom đã được đặt
3
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
34
Phục thù
30



Lính súng trường

3.5 hours
Giết
233
Chết
262
Số ván thắng
69
Số trận thua
45
Tiếp quản
275
Khối tiếp quản
19
Bom đã được đặt
7
Bom đã được gỡ
4
Áp đảo
50
Phục thù
31

Lính đột kích

2.7 hours
Giết
234
Chết
183
Số ván thắng
78
Số trận thua
69
Tiếp quản
140
Khối tiếp quản
24
Bom đã được đặt
12
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
37
Phục thù
52

Hỗ trợ

2.2 hours
Giết
229
Chết
188
Số ván thắng
59
Số trận thua
62
Tiếp quản
29
Khối tiếp quản
4
Bom đã được đặt
11
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
24
Phục thù
33

Xạ thủ

12.2 hours
Giết
659
Chết
649
Số ván thắng
21
Số trận thua
229
Tiếp quản
81
Khối tiếp quản
77
Bom đã được đặt
8
Bom đã được gỡ
8
Áp đảo
188
Phục thù
13

Súng máy

1.3 hours
Giết
747
Chết
97
Số ván thắng
35
Số trận thua
24
Tiếp quản
33
Khối tiếp quản
10
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
3
Áp đảo
29
Phục thù
20

Tên lửa

1.9 hours
Giết
125
Chết
152
Số ván thắng
23
Số trận thua
26
Tiếp quản
77
Khối tiếp quản
9
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
1
Áp đảo
6
Phục thù
6



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
74
Phát trúng
217
Lượng đạn bắn ra
1,276
Bắn xuyên đầu
29
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
17%
% trúng đầu
13.4%

M1 Garand
Giết
407
Phát trúng
515
Lượng đạn bắn ra
1,765
Bắn xuyên đầu
52
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
29.2%
% trúng đầu
10.1%

M1 Garand -Ngắm
Giết
85
Phát trúng
160
Lượng đạn bắn ra
599
Bắn xuyên đầu
30
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
26.7%
% trúng đầu
18.8%

BAR
Giết
189
Phát trúng
432
Lượng đạn bắn ra
3,266
Bắn xuyên đầu
53
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.2%
% trúng đầu
12.3%

BAR -Súng bán tự động
Giết
39
Phát trúng
154
Lượng đạn bắn ra
180
Bắn xuyên đầu
14
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
85.6%
% trúng đầu
9.1%

Thompson
Giết
159
Phát trúng
441
Lượng đạn bắn ra
4,389
Bắn xuyên đầu
53
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10%
% trúng đầu
12%

Springfield
Giết
82
Phát trúng
93
Lượng đạn bắn ra
311
Bắn xuyên đầu
49
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
29.9%
% trúng đầu
52.7%

Springfield -Ngắm
Giết
661
Phát trúng
792
Lượng đạn bắn ra
1,774
Bắn xuyên đầu
169
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
44.6%
% trúng đầu
21.3%

.30 Cal
Giết
125
Phát trúng
222
Lượng đạn bắn ra
3,153
Bắn xuyên đầu
24
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7%
% trúng đầu
10.8%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
25
Phát trúng
40
Lượng đạn bắn ra
355
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.3%
% trúng đầu
7.5%

Bazooka
Giết
63
Phát trúng
118
Lượng đạn bắn ra
244
Bắn xuyên đầu
18
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
48.4%
% trúng đầu
15.3%

Colt 1911
Giết
87
Phát trúng
246
Lượng đạn bắn ra
1,256
Bắn xuyên đầu
147
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
19.6%
% trúng đầu
59.8%

Dao
Giết
21
Phát trúng
33
Lượng đạn bắn ra
388
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
8.5%
% trúng đầu
21.2%

Lựu đạn nổ
Giết
38
Phát trúng
107
Lượng đạn bắn ra
307
Bắn xuyên đầu
18
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
34.9%
% trúng đầu
16.8%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
2
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
15
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
33.3%
% trúng đầu
40%

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
14
Phát trúng
66
Lượng đạn bắn ra
326
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
% phát trúng
20.2%
% trúng đầu
22.7%

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
4
Phát trúng
8
Lượng đạn bắn ra
43
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
18.6%
% trúng đầu
12.5%

Đấm -Thompson
Giết
26
Phát trúng
42
Lượng đạn bắn ra
189
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
22.2%
% trúng đầu
4.8%



K98k
Giết
51
Phát trúng
59
Lượng đạn bắn ra
196
Bắn xuyên đầu
24
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
30.1%
% trúng đầu
40.7%

K98k -Ngắm
Giết
134
Phát trúng
176
Lượng đạn bắn ra
449
Bắn xuyên đầu
23
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
39.2%
% trúng đầu
13.1%

Súng tỉa K98
Giết
40
Phát trúng
51
Lượng đạn bắn ra
184
Bắn xuyên đầu
33
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
27.7%
% trúng đầu
64.7%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
452
Phát trúng
541
Lượng đạn bắn ra
1,257
Bắn xuyên đầu
108
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
43%
% trúng đầu
20%

MP40
Giết
175
Phát trúng
545
Lượng đạn bắn ra
5,126
Bắn xuyên đầu
59
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.6%
% trúng đầu
10.8%

Stg44
Giết
181
Phát trúng
426
Lượng đạn bắn ra
2,347
Bắn xuyên đầu
48
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
18.2%
% trúng đầu
11.3%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
26
Phát trúng
19
Lượng đạn bắn ra
199
Bắn xuyên đầu
24
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
9.5%
% trúng đầu
126.3%

MG42
Giết
91
Phát trúng
163
Lượng đạn bắn ra
2,987
Bắn xuyên đầu
17
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
5.5%
% trúng đầu
10.4%

MG42 -Không lên nòng
Giết
16
Phát trúng
30
Lượng đạn bắn ra
478
Bắn xuyên đầu
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.3%
% trúng đầu
43.3%

Panzerschreck
Giết
65
Phát trúng
125
Lượng đạn bắn ra
201
Bắn xuyên đầu
15
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
62.2%
% trúng đầu
12%

P38
Giết
65
Phát trúng
190
Lượng đạn bắn ra
1,190
Bắn xuyên đầu
17
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
16%
% trúng đầu
8.9%

C96
Giết
93
Phát trúng
253
Lượng đạn bắn ra
2,324
Bắn xuyên đầu
29
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
10.9%
% trúng đầu
11.5%

Xẻng
Giết
115
Phát trúng
187
Lượng đạn bắn ra
876
Bắn xuyên đầu
21
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
21.3%
% trúng đầu
11.2%

Lựu đạn dính
Giết
224
Phát trúng
136
Lượng đạn bắn ra
254
Bắn xuyên đầu
123
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
53.5%
% trúng đầu
90.4%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
13
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
7.7%
% trúng đầu
100%

Rifle Grenade trục
Giết
60
Phát trúng
51
Lượng đạn bắn ra
140
Bắn xuyên đầu
32
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
36.4%
% trúng đầu
62.7%

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
7
Phát trúng
26
Lượng đạn bắn ra
60
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
43.3%
% trúng đầu
11.5%

Đấm - MP40
Giết
52
Phát trúng
100
Lượng đạn bắn ra
277
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
36.1%
% trúng đầu
6%