Class Records _
Giết
747 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Chết
698 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Số ván thắng
78 (as Lính đột kích phe Trục)
Số trận thua
229 (as Xạ thủ phe Trục)
Tiếp quản
739 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
77 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
16 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
8 (as Xạ thủ phe Trục)
Áp đảo
188 (as Xạ thủ phe Trục)
Phục thù
99 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Weapon Records _
Giết
661 (with Springfield -Ngắm)
Lượng đạn bắn ra
5,126 (with MP40)
Phát trúng
792 (with Springfield -Ngắm)
Bắn xuyên đầu
169 (with Springfield -Ngắm)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Lựu đạn dính)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with M1 Garand)
% phát trúng
85.6% (with BAR -Súng bán tự động)
% trúng đầu
126.3% (with Stg44 -Súng bán tự động)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
3.3 hours
Lính đột kích
2 hours
Hỗ trợ
3.3 hours
Xạ thủ
14.2 hours
Súng máy
1.9 hours
Tên lửa
1.6 hours
Lính súng trường
3.5 hours
Lính đột kích
2.7 hours
Hỗ trợ
2.2 hours
Xạ thủ
12.2 hours
Súng máy
1.3 hours
Tên lửa
1.9 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
28
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
23
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
5
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
30
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
18
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
9
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2